Thẻ tín dụng từ Citibank đang trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ vào các ưu đãi hấp dẫn và tiện ích đa dạng. Đối với những khách hàng mới của ngân hàng này, việc chọn lựa giữa nhiều sản phẩm thẻ tín dụng có thể làm bạn cảm thấy phân vân.
Thẻ tín dụng Citibank là gì?
Thẻ tín dụng Citibank là thẻ được ngân hàng Citibank phát hành cho phép khách hàng tiêu dùng trước trả nợ sau bằng số tiền được ngân hàng cung cấp trên thẻ. Số tiền này sẽ được miễn lãi 45 ngày và bạn phải trả nợ ngân hàng khi đến hạn thanh toán được ngân hàng thanh toán.
Hiện nay, Citibank đang cung cấp cho khách hàng 5 loại thẻ tín dụng. Mỗi loại thẻ sẽ có hạn mức khác nhau cũng như mục đích sử dụng khác nhau. Bao gồm:
- Thẻ tín dụng Citibank PremierMiles
- Thẻ tín dụng Citi Cash Back Mastercard Platinum
- Thẻ tín dụng Citi Reward
- Thẻ tín dụng Citi Simplicity+
- Thẻ tín dụng Lazada City Platium
Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng Citibank
Ưu Điểm:
-
Hạn Mức Tín Dụng Cao: So với các thẻ tín dụng của các ngân hàng khác, thẻ tín dụng Citibank cung cấp hạn mức tín dụng khá cao, ví dụ như hạn mức của thẻ hạng chuẩn là 100 triệu đồng, còn thẻ hạng vàng là 400 triệu đồng.
-
Hoàn Tiền Hấp Dẫn: Citibank được đánh giá là một trong những dòng thẻ hoàn tiền tốt nhất hiện nay. Chủ thẻ có cơ hội nhận được hoàn tiền từ 0,3 – 0,5% tổng chi tiêu từ thẻ tín dụng trong kỳ.
-
Mạng Lưới Chi Nhánh Toàn Cầu: Với mạng lưới chi nhánh rộng khắp thế giới, Citibank giúp bạn sử dụng thẻ tín dụng mà không gặp khó khăn khi thanh toán hay chấp nhận thẻ ở nơi khác nhau trên thế giới.
-
Tiện Lợi Khi Sử Dụng Quốc Tế: Việc sử dụng Credit Card của Citibank khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài rất tiện lợi, giúp tiết kiệm chi phí chuyển đổi ngoại tệ và mang lại nhiều lợi ích khác.
Nhược Điểm:
-
Điều Kiện Mở Thẻ Cao: Việc mở thẻ đòi hỏi điều kiện khá cao, thường dành cho khách hàng hạng thương gia và có chi tiêu cao.
-
Khó Khăn Trong Thanh Toán Dư Nợ: Vì Citibank chỉ có một chi nhánh duy nhất tại Hà Nội, việc thanh toán dư nợ có thể gặp khó khăn. Thêm vào đó, việc chuyển tiền qua thẻ cũng mất 2 ngày để thanh toán dư nợ thẻ.
-
Lãi và Phí Phạt Trả Chậm Cao: Citibank áp dụng lãi suất và phí phạt trả chậm khá cao, và phí phạt được tính ngay khi chủ thẻ chậm thanh toán.
Mặc dù có những nhược điểm, nhưng với ưu điểm về hạn mức và hoàn tiền, Credit card Citibank vẫn là một lựa chọn hấp dẫn cho những người có nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng quốc tế.
Lãi suất thẻ tín dụng Citibank hiện nay
Mức lãi suất quá hạn
Cập nhật biểu lãi suất thẻ credit Citibank hiện nay:
Các loại thẻ | Lãi suất | Ngày thanh toán |
Thẻ tín dụng Citibank PremierMiles | 35%/năm | Lên đến 25 ngày từ ngày sao kê |
Thẻ tín dụng Citi Cash Back Mastercard Platinum | 35%/năm | Lên đến 25 ngày từ ngày sao kê |
Thẻ tín dụng Citi Reward | 35%/năm | Lên đến 25 ngày từ ngày sao kê |
Thẻ tín dụng Citi Simplicity+ | 35%/năm | Lên đến 25 ngày từ ngày sao kê |
Thẻ tín dụng Lazada City Platium | 35%/năm | Lên đến 25 ngày từ ngày sao kê |
Lưu ý: Sẽ không áp dụng lãi suất nếu tổng khoản bạn được thanh toán trước/vào ngày đến hạn thanh toán.
Lãi suất rút tiền mặt
Mức lãi suất được áp dụng khi rút tiền mặt như sau:
- 3% trên số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000 VND)
Mức lãi suất này áp dụng cho tất cả các giao dịch liên quan đến tiền và các tài sản tương đương tiền. Khi trả chậm, ngoài mức lãi suất tính trên số tiền bạn chi tiêu, bạn còn phải trả một khoản phí là phí trả chậm.
Phí chậm thanh toán
Mức phí này được áp dụng như sau:
- Đối với thẻ Citi PremierMiles, Citi Cash Back, Citi Reward và Lazada Citi Bạch Kim: 4% của tổng khoản thanh toán đến hạn (tối thiểu 300.000 VND – tối đa 2.000.000 VND)
- Đối với thẻ Citi Simplicity+: Miễn phí.
Ngoài ra thẻ tín dụng Citibank cũng quy định một số loại lãi suất như:
- Lãi đối với mua lẻ hàng hóa: Khách hàng sử dụng thẻ tín dụng thanh toán cho các hoạt động mua lẻ hàng hóa, tổng số tiền mua sẽ tính với lãi suất mua lẻ hàng hóa
- Lãi đối với khuyến mãi đặc biệt: Khi tham gia các chương trình khuyến mãi đặc biệt, khách hàng sẽ được nhận ưu đãi lãi đặc biệt
Tổng hợp
Thẻ tín dụng FE Credit là gì? Lãi suất thẻ tín dụng FE Credit hiện nay